Có 1 kết quả:

分限 phân hạn

1/1

phân hạn [phận hạn]

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. “Phân hạn” 分限: Giới hạn.
2. “Phận hạn” 分限: Bổn phận. ◎Như: “độc thư thị học sanh đích phận hạn” 讀書是學生的分限.
3. “Phận hạn” 分限: Phân biệt tôn ti trên dưới.